XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
• Tây Ninh• An Giang• Bình Thuận | • Quảng Bình• Bình Định• Quảng Trị | • Miền Bắc |
Đặc biệt | 690327 |
Giải nhất | 30462 |
Giải nhì | 47325 |
Giải ba | 03426 . 87058 |
Giải tư | 29184 . 85441 . 57848 . 70227 . |
18411 . 17486 . 09196 | |
Giải năm | 1058 |
Giải sáu | 0631 . 5716 . 3796 |
Giải bảy | 228 |
Giải tám | 91 |
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ Hai 23-12-2024 |
---|
111625262727283141 |
485858628486919696 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 - 0 - |
1 11; 16; 1 11; 31; 41; 91; |
2 25; 26; 27; 27; 28; 2 62; |
3 31; 3 - |
4 41; 48; 4 84; |
5 58; 58; 5 25; |
6 62; 6 16; 26; 86; 96; 96; |
7 - 7 27; 27; |
8 84; 86; 8 28; 48; 58; 58; |
9 91; 96; 96; 9 - |
Đặc biệt | 555895 |
Giải nhất | 69699 |
Giải nhì | 62477 |
Giải ba | 56253 . 15612 |
Giải tư | 28913 . 11930 . 35252 . 00104 . |
52875 . 18277 . 36158 | |
Giải năm | 8925 |
Giải sáu | 9024 . 7780 . 6241 |
Giải bảy | 686 |
Giải tám | 37 |
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 22-12-2024 |
---|
041213242530374152 |
535875777780869599 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 04; 0 30; 80; |
1 12; 13; 1 41; |
2 24; 25; 2 12; 52; |
3 30; 37; 3 13; 53; |
4 41; 4 04; 24; |
5 52; 53; 58; 5 25; 75; 95; |
6 - 6 86; |
7 75; 77; 77; 7 37; 77; 77; |
8 80; 86; 8 58; |
9 95; 99; 9 99; |
Đặc biệt | 630159 |
Giải nhất | 14816 |
Giải nhì | 96263 |
Giải ba | 17504 . 55331 |
Giải tư | 50446 . 73372 . 51048 . 05654 . |
66166 . 83906 . 44070 | |
Giải năm | 7171 |
Giải sáu | 9522 . 6182 . 3763 |
Giải bảy | 472 |
Giải tám | 07 |
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ Hai 16-12-2024 |
---|
040607162231464854 |
596363667071727282 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 04; 06; 07; 0 70; |
1 16; 1 31; 71; |
2 22; 2 22; 72; 72; 82; |
3 31; 3 63; 63; |
4 46; 48; 4 04; 54; |
5 54; 59; 5 - |
6 63; 63; 66; 6 06; 16; 46; 66; |
7 70; 71; 72; 72; 7 07; |
8 82; 8 48; |
9 - 9 59; |
Đặc biệt | 203545 |
Giải nhất | 51779 |
Giải nhì | 35583 |
Giải ba | 22605 . 26787 |
Giải tư | 48897 . 12777 . 66904 . 21788 . |
04182 . 55389 . 35946 | |
Giải năm | 9276 |
Giải sáu | 9866 . 5919 . 3916 |
Giải bảy | 460 |
Giải tám | 97 |
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 15-12-2024 |
---|
040516194546606676 |
777982838788899797 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 04; 05; 0 60; |
1 16; 19; 1 - |
2 - 2 82; |
3 - 3 83; |
4 45; 46; 4 04; |
5 - 5 05; 45; |
6 60; 66; 6 16; 46; 66; 76; |
7 76; 77; 79; 7 77; 87; 97; 97; |
8 82; 83; 87; 88; 89; 8 88; |
9 97; 97; 9 19; 79; 89; |
Đặc biệt | 934314 |
Giải nhất | 40112 |
Giải nhì | 25879 |
Giải ba | 43806 . 80918 |
Giải tư | 34767 . 45175 . 60838 . 43252 . |
72982 . 85331 . 89477 | |
Giải năm | 4204 |
Giải sáu | 8102 . 2605 . 0839 |
Giải bảy | 830 |
Giải tám | 89 |
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ Hai 09-12-2024 |
---|
020405061214183031 |
383952677577798289 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 02; 04; 05; 06; 0 30; |
1 12; 14; 18; 1 31; |
2 - 2 02; 12; 52; 82; |
3 30; 31; 38; 39; 3 - |
4 - 4 04; 14; |
5 52; 5 05; 75; |
6 67; 6 06; |
7 75; 77; 79; 7 67; 77; |
8 82; 89; 8 18; 38; |
9 - 9 39; 79; 89; |
Đặc biệt | 519652 |
Giải nhất | 91867 |
Giải nhì | 72077 |
Giải ba | 38736 . 63890 |
Giải tư | 26946 . 78413 . 70804 . 51314 . |
14794 . 15889 . 46687 | |
Giải năm | 4674 |
Giải sáu | 4190 . 0997 . 5023 |
Giải bảy | 979 |
Giải tám | 27 |
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 08-12-2024 |
---|
041314232736465267 |
747779878990909497 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 04; 0 90; 90; |
1 13; 14; 1 - |
2 23; 27; 2 52; |
3 36; 3 13; 23; |
4 46; 4 04; 14; 74; 94; |
5 52; 5 - |
6 67; 6 36; 46; |
7 74; 77; 79; 7 27; 67; 77; 87; 97; |
8 87; 89; 8 - |
9 90; 90; 94; 97; 9 79; 89; |
Đặc biệt | 229734 |
Giải nhất | 78830 |
Giải nhì | 23438 |
Giải ba | 54445 . 16198 |
Giải tư | 13934 . 54623 . 88999 . 87177 . |
91871 . 98477 . 53088 | |
Giải năm | 4129 |
Giải sáu | 0218 . 6359 . 8404 |
Giải bảy | 050 |
Giải tám | 51 |
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ Hai 02-12-2024 |
---|
041823293034343845 |
505159717777889899 |
ĐầuLô tôĐuôiLô tô |
0 04; 0 30; 50; |
1 18; 1 51; 71; |
2 23; 29; 2 - |
3 30; 34; 34; 38; 3 23; |
4 45; 4 04; 34; 34; |
5 50; 51; 59; 5 45; |
6 - 6 - |
7 71; 77; 77; 7 77; 77; |
8 88; 8 18; 38; 88; 98; |
9 98; 99; 9 29; 59; 99; |
Bình luận
Về giải xổ số Thừa Thiên Huế
1. Chi tiết về các ngày mở thưởng như sau:
- Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế mở thưởng vào thứ 2 hàng tuần, thời gian mở thưởng là 17h10p.
- Xổ số Thừa Thiên Huế được tường thuật trên trang web www.soicau.de.
- Xổ số Thừa Thiên Huế được tường thuật trên trang web www.soicau.de.
2. Cơ cấu giải thưởng
Cơ cấu thưởng của xổ số Thừa Thiên Huế gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Giải thưởng | Trùng | Tiền thưởng | Số giải |
---|---|---|---|
Giải đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ | 01 |
Giải nhất | 5 số | 30.000.000đ | 10 |
Giải hai | 5 số | 15.000.000đ | 10 |
Giải ba | 5 số | 10.000.000đ | 20 |
Giải bốn | 5 số | 3.000.000đ | 70 |
Giải năm | 4 số | 1.000.000đ | 100 |
Giải sáu | 4 số | 400.000đ | 300 |
Giải bảy | 3 số | 200.000đ | 1.000 |
Giải tám | 2 số | 100.000đ | 10.000 |
- 09 Giải phụ đặc biệt dành cho vé trúng 5 số cuối liên tiếp theo thứ tự Giải đặc biệt, giá trị giải thưởng 50.000.000 vnđ.
- 45 giải khuyến khích dành cho vé sai 1 chữ số bất kỳ trong 5 số còn lại trừ số hàng trăm ngàn Giải đặc biệt, giá trị giải 6.000.000 vnđ.
Công ty Xổ số kiến thiết tỉnh Thừa Thiên Huế (XSTTH)
Địa chỉ: 22 Tố Hữu - Phường Xuân Phú - TP. Huế.
Điện thoại: 0234.3834599
Fax: 0234.3834590.
Fax: 0234.3834590.
(04:32:00 10/05/2021)